Thông số sản phẩm
STT | Tên sản phẩm | Áp lực (PN:bar) |
Chiều dày (mm) |
ĐVT | GIÁ BÁN(VND/m) | Ghi chú | |
(Trước VAT) | (Sau VAT) | ||||||
Ống HDPE PE100 | |||||||
1 | D250 | 6 | 9,6 | m | 499,000 | 548,900 | 6m/cây |
2 | D250 | 8 | 11,9 | m | 589,727 | 648,700 | |
3 | D250 | 10 | 14,8 | m | 727,182 | 799,900 | |
4 | D250 | 12,5 | 18,4 | m | 885,909 | 974,500 | |
5 | D250 | 16 | 22,7 | m | 1,075,000 | 1,182,500 | |
6 | D250 | 20 | 27,9 | m | 1,297,727 | 1,427,500 | |
Ống HDPE PE80 | |||||||
1 | D250 | 6 | 11,9 | m | 589,727 | 648,700 | 6m/cây |
2 | D250 | 8 | 14,8 | m | 727,182 | 799,900 | |
3 | D250 | 10 | 18,4 | m | 885,909 | 974,500 | |
4 | D250 | 12,5 | 22,7 | m | 1,075,000 | 1,182,500 | |
5 | D250 | 16 | 27,9 | m | 1,297,727 | 1,427,500 | |
Công ty có thể cắt ống với độ dài theo yêu cầu khách hàng với số lượng đặt hàng lớn. |
Hãy là người đầu tiên đánh giá “1.ỐNG NHỰA HDPE D250”