Thông số sản phẩm
STT | Tên sản phẩm (Hình minh họa) |
Kích cỡ | ĐVT | Giá bán(VNĐ/cái) | Ghi chú | |||
(Trước VAT) | (Sau VAT) | |||||||
2 | CÚT HÀN | |||||||
|
Ø 63 | cái | 55,000 | 60,500 | ||||
Ø 75 | cái | 68,000 | 74,800 | |||||
Ø 90 | cái | 110,000 | 121,000 | |||||
Ø 110 | cái | 168,000 | 184,800 | |||||
Ø 125 | cái | 260,000 | 286,000 | |||||
Ø 140 | cái | 450,000 | 495,000 | |||||
Ø 160 | cái | 420,000 | 462,000 | |||||
Ø 180 | cái | 950,000 | 1,045,000 | |||||
Ø 200 | cái | 715,000 | 786,500 | |||||
Ø 225 | cái | 1,200,000 | 1,320,000 | |||||
Ø 250 | cái | 1,600,000 | 1,760,000 | |||||
Ø 280 | cái | 2,600,000 | 2,860,000 | |||||
Ø 315 | cái | 2,500,000 | 2,750,000 | |||||
Ø 355 | cái | 3,900,000 | 4,290,000 | |||||
Ø 400 | cái | 4,800,000 | 5,280,000 | |||||
Ø 450 | cái | 14,000,000 | 15,400,000 | |||||
Ø 500 | cái | 18,000,000 | 19,800,000 | |||||
Ø 560 | cái | 26,000,000 | 28,600,000 | |||||
Ø 630 | cái | 36,000,000 | 39,600,000 |
Hãy là người đầu tiên đánh giá “CÚT HÀN”