Thông số sản phẩm
| STT | Tên sản phẩm | Áp lực (PN:bar) |
Chiều dày (mm) |
ĐVT | GIÁ BÁN(VND/m) | Ghi chú | |
| (Trước VAT) | (Sau VAT) | ||||||
| Ống HDPE PE100 | |||||||
| 1 | D225 | 6 | 8,6 | m | 402,818 | 443,100 | 6m/cây |
| 2 | D225 | 8 | 10,8 | m | 481,727 | 529,900 | |
| 3 | D225 | 10 | 13,4 | m | 593,545 | 652,900 | |
| 4 | D225 | 12,5 | 16,6 | m | 718,636 | 790,500 | |
| 5 | D225 | 16 | 20,5 | m | 871,727 | 958,900 | |
| 6 | D225 | 20 | 25,2 | m | 1,051,364 | 1,156,500 | |
| Ống HDPE PE80 | |||||||
| 1 | D225 | 6 | 10,8 | m | 481,727 | 529,900 | 6m/cây |
| 2 | D225 | 8 | 13,4 | m | 593,545 | 652,900 | |
| 3 | D225 | 10 | 16,6 | m | 718,636 | 790,500 | |
| 4 | D225 | 12,5 | 20,5 | m | 871,727 | 958,900 | |
| 5 | D225 | 16 | 25,2 | m | 1,051,364 | 1,156,500 | |
| Công ty có thể cắt ống với độ dài theo yêu cầu khách hàng với số lượng đặt hàng lớn. | |||||||





Hãy là người đầu tiên đánh giá “1.ỐNG NHỰA HDPE D225”